Phun plasma là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Phun plasma là kỹ thuật phun phủ nhiệt sử dụng luồng plasma siêu nóng để làm tan chảy vật liệu bột và bắn lên bề mặt chi tiết, tạo lớp màng chức năng bảo vệ. Công nghệ này xuất hiện từ thập niên 1970 và liên tục được cải tiến qua đa dạng vật liệu, quy trình và điều khiển tự động để tối ưu độ bám dính, độ xốp và tính năng của lớp phủ.

Định nghĩa và lịch sử phát triển

Tóm tắt: Phun plasma (plasma spray) là phương pháp phun phủ nhiệt sử dụng luồng plasma nhiệt độ cao để làm nóng chảy vật liệu dạng bột và bắn chúng lên bề mặt chi tiết, tạo lớp màng chức năng hoặc bảo vệ.

Khởi đầu từ giai đoạn những năm 1970, công nghệ phun plasma được phát triển để đáp ứng nhu cầu lớp phủ chịu nhiệt cho động cơ tua bin khí. Thiết bị đầu tiên chủ yếu dùng hồ quang DC đơn giản, khí plasma thường là argon tinh khiết.

Qua ba thập kỷ, hệ thống phun plasma đã cải tiến toàn diện về nguồn cấp điện, thiết kế súng phun, và kiểm soát quá trình. Các cải tiến quan trọng bao gồm chuyển từ hồ quang DC sang AC, bổ sung khí hỗn hợp Ar–H₂ để tối ưu nhiệt độ và tốc độ dòng plasma (ASM International).

Năm Milestone
1970 Thiết bị plasma DC đầu tiên cho lớp phủ chịu nhiệt tua bin
1985 Ứng dụng Ar–H₂ cải thiện hiệu suất plasma
2000 Phát triển phun plasma chân không (VPS)
2015 Tích hợp giám sát trực tuyến và điều khiển tự động

Nguyên lý hoạt động và đặc tính plasma

Tóm tắt: Plasma, trạng thái thứ tư của vật chất, là khí bị ion hóa với nhiệt độ từ 5 000 K đến 20 000 K, dẫn điện cao và mang năng lượng tập trung để làm tan chảy hạt vật liệu.

Trong buồng phun plasma, khí nguyên tố như argon hoặc hỗn hợp Ar–H₂ được ion hóa bằng hồ quang điện áp cao, hình thành cột plasma ổn định. Nhiệt độ và mật độ điện tử của plasma tuân theo Saha:

ni+1neni=2Zi+1Zi(2πmekBTh2)3/2eEi/(kBT) \frac{n_{i+1}n_e}{n_i} = \frac{2Z_{i+1}}{Z_i} \Bigl(\frac{2\pi m_e k_BT}{h^2}\Bigr)^{3/2} e^{-E_i/(k_BT)}

  • Nhiệt độ plasma: 5 000–20 000 K giúp tan chảy gần như hoàn toàn hạt bột (10–100 µm).
  • Tốc độ dòng: 300–800 m/s đẩy hạt nóng chảy bám dính mạnh lên bề mặt mục tiêu.
  • Độ dẫn điện: cao, duy trì hồ quang ổn định ngay cả dưới áp suất thay đổi.

Nhờ đặc tính này, phun plasma có thể xử lý đa dạng vật liệu từ oxit gốm đến kim loại và composite, tạo lớp phủ có độ bám dính và tính năng cơ – lý – hóa vượt trội.

Các loại phun plasma

Tóm tắt: Có hai hình thức chính: phun plasma khí nóng (APS – Atmospheric Plasma Spray) trong không khí và phun plasma chân không (VPS – Vacuum Plasma Spray) trong buồng chân không áp suất thấp.

APS triển khai đơn giản, chi phí thiết bị thấp hơn, nhưng dễ gây oxi hóa bề mặt vật liệu phủ. VPS khắc phục nhược điểm trên bằng môi trường chân không, giảm tạp chất và tăng độ bám dính.

Đặc điểm APS VPS
Môi trường Áp suất khí quyển Chân không (10⁻²–10⁻³ Torr)
Oxi hóa Cao Thấp
Độ bám dính Trung bình Cao
Chi phí Thấp Cao

Ngoài APS và VPS, các biến thể hybrid như HVOF–plasma kết hợp phun hơi nóng và plasma cũng đang phát triển để tối ưu chất lượng lớp phủ và năng suất.

Thiết bị và quy trình phun plasma

Tóm tắt: Hệ thống phun plasma cơ bản bao gồm nguồn cấp điện (power supply), súng phun plasma, bộ cấp bột, hệ thống gas và bộ điều khiển quy trình.

Cấu tạo chính của súng phun plasma:

  1. Điện cực âm (cathode): thường làm bằng tungsten chịu nhiệt.
  2. Điện cực dương (anode): bằng đồng nước, định hình cột plasma.
  3. Ống phun (nozzle): tập trung dòng plasma và hướng luồng hạt.

Quy trình phun plasma điển hình:

  • Làm sạch bề mặt: loại bỏ dầu mỡ, oxit bằng hóa chất hoặc mài mòn.
  • Tiền xử lý: mài nhám hoặc phun bi để tăng độ nhám bề mặt.
  • Phun plasma: cấp gas, thiết lập hồ quang, cấp liệu bột theo lưu lượng xác định.
  • Xử lý hậu phun: gia nhiệt khử ứng suất nhiệt, làm nguội từ từ để ổn định cấu trúc.

Kiểm soát tự động các thông số (dòng điện hồ quang, lưu lượng gas, tốc độ cấp bột) qua hệ thống PLC/SCADA giúp đảm bảo tính nhất quán và chất lượng của lớp phủ theo yêu cầu công nghiệp.

Nguyên liệu phun (feedstock)

Tóm tắt: Vật liệu feedstock cho phun plasma thường ở dạng bột mịn với kích thước hạt dao động 10–100 µm, đảm bảo độ tan chảy nhanh và sự bám dính tốt khi hạt va chạm bề mặt mục tiêu.

Phổ biến nhất là:

  • Oxide gốm: Al₂O₃, TiO₂, ZrO₂ – cung cấp khả năng cách điện, chịu mài mòn và chịu nhiệt cao.
  • Cacbua và nitride: WC–Co, TiC, SiC – ứng dụng trong chống mài mòn, chịu tải cơ học lớn.
  • Kim loại và hợp kim: NiCr, CoNiCrAlY, Inconel – tăng khả năng kháng ăn mòn và truyền nhiệt điều khiển.
  • Composite: Pha tổ hợp giữa gốm và kim loại (cermet) để tối ưu đồng thời độ cứng và độ bám dính.
Loại vật liệu Kích thước hạt (µm) Ứng dụng chính
Al₂O₃ 15–45 Cách điện, lớp lót chịu mài mòn
WC–Co 10–30 Chống mài mòn, khuôn đúc
NiCr 20–60 Chống ăn mòn, lớp bảo vệ nhiệt

Các tham số quá trình và ảnh hưởng

Tóm tắt: Hiệu quả và chất lượng lớp phủ phụ thuộc vào nhiều thông số quy trình, trong đó các tham số chính bao gồm công suất hồ quang, lưu lượng khí, khoảng cách phun, tốc độ di chuyển súng và lưu lượng cấp bột.

Cụ thể:

  1. Công suất hồ quang (kW): Tăng công suất làm tăng nhiệt độ plasma, đảm bảo hạt tan chảy hoàn toàn nhưng có thể gây oxi hóa hoặc cháy bột.
  2. Lưu lượng khí plasma (l/min): Điều chỉnh tỉ lệ Ar–H₂ ảnh hưởng đến nhiệt độ và tính ổn định cột plasma; H₂ trợ năng lượng nhiệt và giảm oxi hóa.
  3. Khoảng cách phun (stand-off, mm): Khoảng 80–150 mm thường tối ưu; khoảng cách ngắn giúp giảm xốp nhưng tăng ứng suất nhiệt.
  4. Tốc độ di chuyển súng (mm/s): 200–500 mm/s để đảm bảo lớp phủ đều, tránh dầy chỗ và nứt nhiệt.
  5. Lưu lượng cấp bột (g/min): Phải cân bằng so với công suất và tốc độ dòng plasma; quá nhiều bột gây không tan chảy đầy đủ, quá ít làm giảm năng suất.

Sự tương tác giữa các tham số này được điều khiển bằng hệ thống PLC/SCADA để đảm bảo mỗi lớp phủ đạt được độ dày, độ bám dính và cấu trúc vi mô mong muốn.

Cấu trúc vi mô và tính chất lớp phủ

Tóm tắt: Lớp phủ plasma thường có cấu trúc “splats” – các viên mảnh hình đĩa xếp chồng xen kẽ, tạo nên độ xốp 5–15% và liên kết cơ học cơ bản với nền kim loại.

Đặc điểm vi cấu trúc:

  • Độ xốp: Tạo lỗ rỗng nhỏ giúp giảm hệ số dẫn nhiệt, đồng thời tăng độ bám dính cơ học.
  • Độ cứng và độ bền mài mòn: Phụ thuộc pha vật liệu và độ tan chảy; lớp phủ ceramic có độ cứng 1000–1200 HV.
  • Ứng suất nội tại: Phát sinh do làm nguội nhanh, có thể gây nứt; yêu cầu xử lý hậu phun để giảm ứng suất.
Thông số Giá trị điển hình Ảnh hưởng
Độ xốp 5–15 % Giảm dẫn nhiệt, tăng bám dính
Độ cứng 700–1200 HV Chống mài mòn
Ứng suất –200–+200 MPa Có thể gây nứt lớp phủ

Ứng dụng công nghiệp

Tóm tắt: Phun plasma được sử dụng rộng rãi trong các ngành hàng không vũ trụ, ô tô, sản xuất khuôn và y sinh nhờ khả năng tạo lớp phủ chịu nhiệt, chống mài mòn và cách điện.

Ví dụ điển hình:

  • Hàng không vũ trụ: Lớp phủ ceramic chịu nhiệt (Thermal Barrier Coating) bảo vệ lưỡi tua bin khí đến 1100 °C.
  • Ô tô: Lớp phủ xi lanh, piston giúp giảm ma sát và tăng tuổi thọ động cơ.
  • Sản xuất khuôn: Hồ phun plasma trên khuôn dập kim loại, kéo dài tuổi thọ khuôn lên 2–3 lần.
  • Y sinh: Lớp phủ hydroxyapatite lên implant titanium tăng tương hợp sinh học và thúc đẩy tích hợp xương (ScienceDirect).

Ưu nhược điểm

Tóm tắt: Ưu điểm của phun plasma bao gồm:

  • Lớp phủ bám dính cơ học cao, đồng nhất.
  • Khả năng điều chỉnh độ xốp và độ dày linh hoạt.
  • Phạm vi vật liệu rộng: gốm, kim loại, composite.

Hạn chế chính:

  • Thiết bị và tiêu thụ năng lượng cao, chi phí vận hành lớn.
  • Khó kiểm soát oxi hóa với vật liệu dễ phản ứng trong môi trường APS.
  • Ứng suất nhiệt cao có thể gây nứt, yêu cầu xử lý hậu phun tốn thời gian.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Tóm tắt: Nghiên cứu hiện nay tập trung vào:

  • Phun plasma lạnh (cold spray) giữ nguyên cấu trúc vật liệu gốc, giảm ứng suất nhiệt.
  • Công nghệ hybrid laser–plasma kết hợp lợi thế làm nóng chọn lọc và độ bám dính cao.
  • Phát triển vật liệu nano và siêu mịn để tạo lớp phủ chức năng đa lớp có kiểm soát.
  • Ứng dụng IoT và AI trong giám sát trực tuyến, tối ưu hóa quy trình theo thời gian thực.

Các xu hướng này hứa hẹn nâng cao chất lượng lớp phủ, giảm chi phí sản xuất và mở rộng phạm vi ứng dụng trong công nghiệp 4.0.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phun plasma:

Chế tạo Poly(N-isopropylacrylamide) với Tốc độ Lớn và Giai Đoạn Chuyển Đổi Dễ Dàng Hơn Bằng Phương Pháp Phun Hóa Hơi Hóa Học Tăng Cường Plasma Có Khởi Đầu Dịch bởi AI
Plasma Chemistry and Plasma Processing - Tập 40 - Trang 1063-1079 - 2020
Nghiên cứu này trình bày việc chế tạo các màng mỏng poly(N-isopropylacrylamide) (PNIPAAm) nhạy nhiệt bằng phương pháp phun hóa hơi hóa học tăng cường plasma có khởi đầu (i-PECVD), trong đó chất khởi đầu tert-butyl peroxide được sử dụng cùng với monomer NIPAAm. Tốc độ lắng đọng, các tính chất ướt, và nhiệt độ dung dịch lớn nhất thấp (LCST) của PNIPAAm lắng đọng bằng i-PECVD được so sánh với các kỹ ...... hiện toàn bộ
#poly(N-isopropylacrylamide) #PNIPAAm #i-PECVD #tốc độ lắng đọng #nhiệt độ dung dịch lớn nhất thấp (LCST) #plasma
Các tham số phun cát alumina để chuẩn bị bề mặt trong quá trình phun plasma Dịch bởi AI
Journal of Thermal Spray Technology - Tập 6 - Trang 217-227 - 1997
Bài báo này khảo sát cách mà quá trình phun cát ảnh hưởng đến độ nhám bề mặt của các loại nền khác nhau, dư lượng cát và sự xói mòn cát. Ảnh hưởng của các điều kiện phun cát đến ứng suất dư được sinh ra trên nền cũng được thảo luận. Hợp kim nhôm, gang, và thép cứng đã được phun cát bằng cát alumina trắng có đường kính trung bình 0.5, 1, và 1.4 mm. Quá trình phun cát được thực hiện bằng máy hút hoặ...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của quá trình xử lý nhiệt đến độ ổn định pha, vi cấu trúc và tính dẫn nhiệt của YSZ phun plasma Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 37 - Trang 2359-2365 - 2002
Nghiên cứu đã kiểm tra ảnh hưởng của quá trình xử lý nhiệt kéo dài 50 giờ ở 1000°C, 1200°C và 1400°C lên các lớp phủ Y2O3-ZrO2 (YSZ) phun plasma với 7% khối lượng Y2O3. Những thay đổi về độ ổn định pha và vi cấu trúc được điều tra thông qua phương pháp nhiễu xạ tia X và kính hiển vi điện tử truyền qua. Sự thay đổi trong tính dẫn nhiệt của lớp phủ xảy ra trong quá trình xử lý nhiệt được giải thích ...... hiện toàn bộ
#Y2O3-ZrO2 #YSZ #phun plasma #xử lý nhiệt #độ ổn định pha #vi cấu trúc #tính dẫn nhiệt
Lớp phủ titan xốp phun plasma chân không trên polyetheretherketone cho phẫu thuật hợp nhất đốt sống cổ cải thiện khả năng tạo xương: Nghiên cứu in vitro và in vivo Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 23 - Trang 1-11 - 2021
Bệnh thoái hóa cổ là một bệnh phổ biến và thường gặp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân trên toàn thế giới. Phẫu thuật giải nén cổ trước và hợp nhất thân đốt sống hiện đang được công nhận là tiêu chuẩn vàng trong điều trị bệnh thoái hóa đốt sống cổ. Polyetheretherketone (PEEK) đã trở thành vật liệu chủ yếu trong phẫu thuật hợp nhất đốt sống cổ. Mặc dù PEEK c...... hiện toàn bộ
#bệnh thoái hóa cổ #phẫu thuật hợp nhất #polyetheretherketone #titan #hoạt tính tạo xương
Hành Vi Mòn của Lớp Phủ Nhôm Oxit Tăng Cường Bằng Ống Nano Carbon Được Phun Plasma Trong Môi Trường Biển và Nhiệt Độ Cao Dịch bởi AI
Journal of Thermal Spray Technology - Tập 20 - Trang 1217-1230 - 2011
Hành vi mòn của các lớp phủ composite nhôm oxit (Al2O3) tăng cường bằng ống nano carbon (CNT) được nghiên cứu ở nhiệt độ phòng (298 K), nhiệt độ cao (873 K) và trong nước biển. Mất thể tích mòn thấp nhất được quan sát thấy trong nước biển so với sự trượt khô ở 298 và 873 K. Cải thiện tương đối về khả năng chống mòn của lớp phủ Al2O3-8 wt.% CNT so với Al2O3 lần lượt là 72% ở 298 K, 76% ở 873 K và 6...... hiện toàn bộ
#Hành vi mòn #lớp phủ composite #ống nano carbon #nhôm oxit #môi trường biển #nhiệt độ cao
Ảnh hưởng của Cấu trúc Vi mô đến Tính Chất Nhiệt của Các lớp phủ Rào cản Nhiệt YSZ phun Plasma Treo Ngang Dịch bởi AI
Journal of Thermal Spray Technology - Tập 25 Số 1 - Trang 202-212 - 2016
Phun plasma suspension là một kỹ thuật phun nhiệt tương đối mới để sản xuất các lớp phủ rào cản nhiệt (TBC) tiên tiến và cho phép sản xuất các lớp phủ với nhiều cấu trúc khác nhau - dày đặc, xốp cao, có phần hoặc hình trụ. Nghiên cứu này điều tra các lớp phủ TBC phun plasma treo bằng cách tiêm trục với các thông số quy trình khác nhau. Ảnh hưởng của cấu trúc vi mô đến các tính chất nhiệt là mối qu...... hiện toàn bộ
#phun plasma treo #lớp phủ rào cản nhiệt #YSZ #cấu trúc vi mô #tính chất nhiệt
Độ bền bám dính của lớp phủ phun plasma lên vật liệu nền Dịch bởi AI
Soviet Powder Metallurgy and Metal Ceramics - Tập 6 - Trang 483-485 - 1967
Ảnh hưởng của độ dày lớp phủ đến độ bền dính của lớp phủ với vật liệu nền đã được nghiên cứu. Kết quả cho thấy tính chất của ảnh hưởng này về cơ bản là tương tự nhau đối với các vật liệu khác nhau và bị chi phối bởi ứng suất nội tại trong hệ thống lớp phủ/vật liệu nền. Bằng cách ngoại suy các đường cong độ bền dính so với độ dày lớp phủ, có thể xác định giá trị của độ bền dính không bị ảnh hưởng b...... hiện toàn bộ
Cấu Trúc Tự Niêm Phong Hỗ Trợ Bằng Kim Loại Của Pin Nhiên Liệu Oxit Rắn (MS-SOFC) Chế Tạo Bằng Công Nghệ Phun Plasma Và Hiệu Năng Dưới Áp Suất Khí Không Cân Bằng Dịch bởi AI
Journal of Thermal Spray Technology - Tập 29 - Trang 2001-2011 - 2020
Một cấu trúc tự niêm phong mới cho các pin nhiên liệu oxit rắn hỗ trợ bởi kim loại (MS-SOFCs) được thiết kế bằng cách áp dụng công nghệ hàn để giải quyết vấn đề niêm phong tại phía anode của các pin SOFC phẳng. Kết quả là, hiệu ứng tự niêm phong có độ tin cậy cao được đạt được tại phía anode của MS-SOFC. Công nghệ phun plasma được sử dụng để chuẩn bị các lớp chức năng của tế bào, bao gồm anode, ca...... hiện toàn bộ
#Pin nhiên liệu oxit rắn #niêm phong tự động #phun plasma #áp suất khí không cân bằng #mật độ công suất
Nghiên cứu khả năng bảo vệ chống mài mòn và ăn mòn của lớp phủ AlSi20 được tạo ra bằng cách phun plasma và hàn laser trên AZ31B Dịch bởi AI
Journal of Thermal Spray Technology - Tập 22 - Trang 207-212 - 2012
Magie và hợp kim magie là các vật liệu cấu trúc nhẹ nhất với mật độ khoảng 1.7 g/cm2 (mật độ của nhôm ~2.7 g/cm2). Do tính chất chống ăn mòn và chống mài mòn kém, chúng cần được phủ lớp cho mục đích sử dụng trong các điều kiện phục vụ dưới tải trọng ăn mòn và mài mòn. AlSi20 được xác định là vật liệu phủ thích hợp để cải thiện khả năng bảo vệ chống mài mòn và ăn mòn của hợp kim magie. Trong nghiên...... hiện toàn bộ
#Magie #hợp kim magie #lớp phủ AlSi20 #phun plasma #hàn laser #ăn mòn #mài mòn.
Tổng số: 34   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4